Hiện nay gỗ công nghiệp được sử dụng nhiều trong nội thất nhà ở như tủ bếp, bàn ghế, giường ngủ. Nếu như gỗ tự nhiên làm nội thất trong nhà có giá thành cao, ít đa dạng mẫu mã. Thì gỗ công nghiệp lại là sự lựa chọn lý tưởng bởi có giá thành rẻ hơn, cực kỳ đa dạng màu sắc và mẫu mã. Đáp ứng cho mọi không gian nội thất, đặc biệt là chống cong vênh, mối mọt trong quá trình sử dụng. 

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu các loại gỗ công nghiệp phổ biến như: acrylic, mdf, mfc, picomat, plywood. Mỗi loại có những đặc điểm khác nhau, mức giá khác nhau tùy vào nhu cầu sử dụng. Hãy cùng Nội Thất Đẹp Đà Nẵng tìm hiểu các loại gỗ trên, và khám phá ưu nhược điểm nhé!

Gỗ công nghiệp là gì
Gỗ công nghiệp là gì

Gỗ công nghiệp là gì?

Gỗ công nghiệp là thuật ngữ dùng để mô tả gỗ được tạo ra bằng cách kết hợp gỗ vụn. Với keo hoặc các hóa chất khác thay vì sử dụng từ thân cây gỗ trực tiếp. Nguyên liệu cho gỗ công nghiệp thường là từ các nguồn tái chế và thừa từ cây gỗ tự nhiên.

Trong các sản phẩm nội thất gỗ công nghiệp ngày nay. Chúng thường bao gồm hai phần chính: cốt gỗ công nghiệp và lớp bề mặt. Hầu hết các kiến trúc sư hiện nay đề ưu tiên tư vấn khách sử dụng loại gỗ này trong nội thất. Tính chất gỗ vừa dễ gia công, vừa phù hợp với các công trình cổ điển đến hiện đại. 

Tìm hiểu 5 loại gỗ công nghiệp được sử dụng nhiều trong nội thất

1. Gỗ MFC 

Đặc điểm của gỗ công nghiệp MFC (Melamine Faced Chipboard)

Gỗ công nghiệp MFC được sản xuất từ các loại gỗ rừng trồng ngắn ngày như bạch đàn, cao su, keo… Cây gỗ này được băm nhỏ và sau đó kết hợp với keo để tạo thành một tấm gỗ có độ dày mong muốn. Khác với quan điểm phổ biến, MFC hoàn toàn không sử dụng gỗ tạp như nhiều người nghĩ. Để có bề mặt mịn màng và bóng loáng, một lớp melamine được tráng lên tạo thành một bề mặt sáng bóng.

Gỗ MFC đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng. Đặc biệt là trong các gia đình, nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó.

Ưu điểm và nhược điểm của gỗ công nghiệp MFC (Melamine Faced Chipboard)

Gỗ MDF và gỗ MFC
Gỗ MDF và gỗ MFC

Ưu điểm:

Giá thành hợp lý, thường rẻ hơn nhiều so với các loại khác như Plywood, HDF.

Màu sắc đa dạng và phong phú, với hơn 80 màu từ trắng, xám, đến các màu vân gỗ.

Có hai loại: loại thường và loại chống ẩm. Loại chống ẩm thích hợp cho các khu vực ẩm ướt như nhà vệ sinh, phòng bếp. Trong khi loại thường thích hợp cho các khu vực khô ráo như phòng ngủ và văn phòng.

Nhược điểm:

Chịu lực kém hơn so với Plywood. Điều này có thể khiến cho MFC không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và chịu lực cao.

>>> Xem thêm: Ván Gỗ MDF chống ẩm là gì?

2. Gỗ MDF 

Đặc điểm của gỗ công nghiệp MDF (Medium Density Fiberboard)

MDF được sản xuất thông qua công nghệ và sử dụng nguyên liệu tương tự như MFC. Tuy nhiên, trong quá trình sản xuất, gỗ được xay nhuyễn thành sợi thay vì băm nhỏ, làm cho MDF có độ mịn và độ bền cao hơn so với MFC.

Tương tự như MFC, gỗ công nghiệp MDF cũng có hai loại: lõi thường và lõi xanh chống ẩm. MDF lõi xanh thường được sử dụng trong môi trường ẩm ướt như nhà vệ sinh và tủ bếp.

Kích thước tiêu chuẩn của tấm MDF là 1220 x 2400 mm và 1830 x 2440 mm. Với nhiều độ dày khác nhau để phù hợp với các yêu cầu sử dụng khác nhau.

Ưu điểm và nhược điểm của gỗ công nghiệp MDF (Medium Density Fiberboard)

Ưu điểm:

Khắc phục được nhược điểm của gỗ tự nhiên, như khả năng chịu lực và chống cong vênh.

MDF có độ phẳng cao, điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng. Để ép lên các tấm vật liệu phủ bề mặt như laminate, melamine, sơn ô tô, veneer, và xoan đào.

Nhược điểm:

MDF có độ bền và chịu lực thấp hơn so với các loại gỗ khác như Plywood hay Solid Wood. Điều này có thể khiến cho nó không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và chịu lực cao.

3. Gỗ HDF 

Các đặc tính của gỗ công nghiệp HDF

Gỗ công nghiệp HDF, hay còn được biết đến với tên gọi tấm ván ép HDF, được sản xuất từ 80 đến 90% bột gỗ tự nhiên, cùng với sự pha trộn của các chất phụ gia để tăng tính cứng, độ kết dính và khả năng chống mối mọt. Quá trình sản xuất của gỗ HDF bao gồm việc luộc và sấy khô trong điều kiện nhiệt độ từ 1000°C đến 2000°C, sau đó được ép chịu áp suất cao từ 850 đến 870 kg/cm2, tạo ra các tấm gỗ có kích thước chuẩn là 2.000mm x 2.400mm, với độ dày từ 6mm đến 24mm.

Sau khi được gia công, gỗ công nghiệp HDF được cắt thành các kích thước theo yêu cầu, sau đó được phủ một lớp bề mặt melamine kết hợp với thủy tinh, tạo ra bề mặt sáng bóng và giữ màu sắc trong suốt.

Gỗ HDF
Gỗ HDF

Ưu điểm và nhược điểm của gỗ công nghiệp HDF

Ưu điểm:

Gỗ công nghiệp HDF có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, phù hợp cho các công trình như phòng ngủ, phòng bếp, trường học và phòng thu âm.

Việc sử dụng hóa chất chống mối mọt và quá trình sấy khô khiến gỗ HDF khắc phục được vấn đề mối mọt và biến dạng so với gỗ tự nhiên.

Đa dạng màu sắc (khoảng 40 màu) và khả năng linh hoạt trong việc chuyển đổi giữa các màu theo nhu cầu.

Bề mặt nhẵn bóng và độ cứng cao.

Do cấu trúc bên trong có mật độ cao, HDF có khả năng chống ẩm tốt hơn so với MDF.

Gỗ HDF được sử dụng rộng rãi trong thiết kế nội thất cả trong nhà và ngoài trời, đặc biệt là làm sàn gỗ nhờ vào độ mịn và độ bền của nó.

Nhược điểm:

Một số nhà sản xuất tạo ra sản phẩm gỗ HDF có chất lượng thấp để tối ưu hóa lợi nhuận, làm cho một số tấm HDF vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi nước.

4. Gỗ nhựa Picomat

Gỗ nhựa Picomat
Gỗ nhựa Picomat

Đặc điểm của gỗ ván nhựa Picomat (WPC)

Gỗ ván nhựa, thường được gọi là WPC, là một loại nguyên liệu mới được tạo ra từ sự kết hợp giữa bột gỗ và nhựa, cùng với một số chất phụ gia có gốc vô cơ.

Ưu điểm:

Dễ uốn cong và tạo hình, gỗ nhựa có khả năng gia công tương tự như gỗ thông thường bằng các công cụ mộc truyền thống.

Gỗ nhựa kết hợp các tính chất đặc trưng của nhựa như chống ẩm, chống mối mọt và chống thấm.

Phù hợp với môi trường ngoài trời và có sẵn các mẫu mã đa dạng, bao gồm vân gỗ tự nhiên, vân đá, hoặc các hoa văn khác, có thể sơn phủ lên bề mặt giống như gỗ thông thường.

Nhược điểm:

Dễ bị cong vênh và biến dạng trong môi trường nhiệt độ cao.

Gỗ ván nhựa thường được sử dụng làm vật liệu công nghiệp hoặc làm lớp bề mặt cho các sản phẩm gỗ khác.

5. Gỗ Polywood

Đặc điểm của gỗ công nghiệp Plywood

Gỗ công nghiệp plywood được tạo thành từ các tấm gỗ tự nhiên mỏng có độ dày khoảng 1mm, được ghép với nhau theo hướng của vân gỗ và sau đó được ép lại trong lò với nhiệt độ cao và chất kết dính.

Tính chất vật lý:

Tỉ trọng trung bình khoảng 700kg/m3.

Kích thước thông dụng của tấm plywood là 1220 x 2440 mm, 1160 x 2440 mm, và 1000 x 2000 mm.

Độ dày phổ biến của tấm plywood là từ 3mm đến 25mm.

Cấu trúc của gỗ plywood bao gồm ba phần chính:

Phần ruột: Bao gồm nhiều lớp gỗ mỏng.

Phần bề mặt: Là lớp gỗ tự nhiên, tạo thành bề mặt ngoài cùng của tấm plywood.

Phần keo kết dính: Thường sử dụng keo Phenol Formaldehyde hoặc Formaldehyde để kết dính các lớp gỗ lại với nhau.

Gỗ plywood là gì
Gỗ plywood là gì

Ưu điểm và nhược điểm của gỗ công nghiệp Plywood

Ưu điểm:

Khả năng chịu nhiệt, chịu lực và chống biến dạng tốt, cũng như khả năng chống thấm, chống ẩm và chống mối mọt cao.

Dễ bám vít và bám đinh.

Tấm plywood ít bị ảnh hưởng bởi nước và không dễ bị phồng rộp như ván MDF.

Được sử dụng phổ biến trong nội thất, đặc biệt là trong việc làm tủ bếp.

Nhược điểm:

Nếu không được xử lý cẩn thận và đúng cách, plywood có thể bị cong vênh và bề mặt có thể trở nên gồ ghề.

Nếu không được xử lý kỹ lưỡng trước khi ép, tấm plywood dễ bị tấn công bởi mối mọt.

Màu sắc tự nhiên của gỗ plywood không đa dạng như MDF hoặc MFC.

Lời kết

Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại gỗ công nghiệp được sử dụng nhiều trong nội thất. Và từ đó đưa ra lựa chọn đúng với nhu cầu của mình hơn. Đặc biệt, nếu bạn có nhu cầu thiết kế và thi công nội thất, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn. Chúng tôi là đơn vị có nhiều kinh nghiệm trên thị trường, đưa ra cho bạn những giải pháp tối ưu nhất!

>>> Xem ngay: Báo Giá Cắt CNC Gỗ MDF Chuyên Nghiệp, Chất Lượng Cao

Liên hệ ngay Nội Thất Đẹp Đà Nẵng hotline 0769 60 80 68, địa chỉ văn phòng tại 385 Tôn Đức Thắng, Đà Nẵng!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
facebook-icon
phone-icon